Có 2 kết quả:

隐秘难言 yǐn mì nán yán ㄧㄣˇ ㄇㄧˋ ㄋㄢˊ ㄧㄢˊ隱秘難言 yǐn mì nán yán ㄧㄣˇ ㄇㄧˋ ㄋㄢˊ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

too embarrassing to mention

Từ điển Trung-Anh

too embarrassing to mention